Cách chia động từ tiếng Nhật
Chia động từ tiếng Nhật không hề phức tạp như bạn nghĩ nếu bạn năm được phương pháp chia động từ nhanh nhất.
Theo ngữ nghĩa, có 2 loại động từ là Tự động từ và Tha động từ
1. Phân loại
Phân loại (về ngữ nghĩa) có 2 loại động từ là Tự động từ ("Tự" = tự thân) và Tha động từ ("Tha" = "khác")
- Tự động từ (自動詞, ji-doushi)
Định nghĩa: Tự động từ là động từ diễn tả hành động tự thân của chủ thể, không phải là sự tác động lên đối tượng khác mà.
Ví dụ "okiru"
朝5時に起きた。(Tôi thức dậy lúc 5 giờ sáng).
- Tha động từ (他動詞, ta-doushi)
Định nghĩa: Tha động từ là động từ chỉ sự tác động của một chủ thể và một đối tượng khác, ví dụ "taberu":
りんごを食べた。(Tôi ăn quả táo).
2. Cách phân biệt Tự động từ Jidoushi và Tha động từ Tadoushi
Cũng như trong tiếng Anh, bạn cần nắm được ý nghĩa động từ sẽ suy ra được từ đó là Tự động từ hay Tha động từ.
- Sự khác biệt: Tha động từ thì thường đi kèm với đối tượng (và trợ từ đối tượng cách "wo"). Tự động từ thì không đi kèm với đối tượng.
- Lưu ý: Sự khác biệt này mang tính chất tương đối. Đối tượng có thể bị lược (ví dụ khi đối tượng là "tôi") nên cách duy nhất để các bạn không nhầm lẫn là các bạn phải biết ý nghĩa của động từ.Ví dụ:
起きる:Thức giấc
起こす:Đánh thức
=> Bạn có thể thấy "Tự động từ - Tha động từ" thường đi thành một cặp như trên.
(1) 5時に起きます。(Tôi thức giấc vào lúc 5 giờ) (Tự động từ)
(2) 5時に起こしてください。(Xin hãy đánh thức tôi dậy vào lúc 5 giờ) (Tha động từ)
Các bạn sẽ thắc mắc ở câu 2 làm gì có đối tượng nào, nhưng thực ra ở câu 2 đối tượng "tôi" bị lược đi:
(2) 5時に起こしてください。=5時に私を起こしてください。
Trong tiếng Nhật, tự động từ và tha động từ thường đi thành một cặp. Ví dụ:
終わる:xong, kết thúc
終える:làm cho xong, (làm cho) kết thúc
Khi làm bài thi, bạn không cần phân biệt tự động từ và tha động từ trong tiếng Nhật, bạn chỉ cần biết nghĩa của động từ đó. Ví dụ:
(1) 実現する
(2) 夢が実現する
Bạn nghĩ động từ trên nghĩa là gì? Sẽ có nhiều bạn nhìn chữ kanji và nói "jitsugen suru" nghĩa là "thực hiện", và (2) "Yume ga jitsugen suru" là "Ước mơ thực hiện". Thực ra (1) "jitsugen suru" không phải là "thực hiện" mà là "được thực hiện" (tức là bị động trong tiếng Việt).
3. Một số điều cần nhớ về tự động từ và tha động từ
Tự động từ trong tiếng Nhật = Bị động trong tiếng Việt
- Tự động từ trong tiếng Nhật = Bị động trong tiếng Việt.
実現する= Được thực hiện
- Tha động từ tiếng Nhật có thể được tạo ra bằng dạng sai khiến (shieki) của tự động từ.Ví dụ:
終わる= xong (tự động từ)
終わらせる= làm cho xong (tha động từ)
実現する= được thực hiện (tự động từ)
実現させる= thực hiện (tha động từ)
- Tự động từ và tha động từ thường đi thành một cặp. Ví dụ:
叶う (kanau, thành sự thực), 叶える(kanaeru, làm cho thành hiện thực)
夢が叶う(Ước mơ thành hiện thực), 夢を叶える(Biến ước mơ thành hiện thực)
Chúc các bạn học tốt tiếng Nhật!!!