ads

Slider[Style1]

Style2

Style3[OneLeft]

Style3[OneRight]

Style4

Style5

Trong bài viết này, hãy cùng ABC đi học các từ vựng tiếng Nhật về một chủ đề vô cùng thú vị đó là du lịch nhé!



サ ン グ ラ ス (n) サ ン グ ラ ス kính mát

休 む (v) や す む Nghỉ ngơi

浜 (n) は ま bờ biển

砂 浜 す な は ま bãi cát (biển)

海 (n) う み đại dương

休 暇 (n) き ゅ う か kỳ nghỉ hè

水 泳 (n) す い え い bơi

晴 れ た は れ た nắng

湿 っ た し め っ た ẩm ướt

暑 い (i-adj) あ つ い nóng

ア イ ス ク リ ー ム (n) ア イ ス ク リ ー ム kem

 空港: Sân bay

 飛行機: Máy bay

 フライト: Chuyến bay

 チケット: Vé
 パイロット: Phi công

 客室乗務員: Tiếp viên

 便名: Số chuyến bay

 搭乗ゲート: Cửa lên máy bay

 搭乗券: Phiếu lên máy bay

 パスポート: Hộ chiếu

 機内持ち込み用手荷物: Hành lý xách tay

 スーツケース: Va li

手荷物: Hành lý

Chúc các bạn học tốt tiếng Nhật! Smile

Nguồn: Tổng hợp

About Unknown

This is a short description in the author block about the author. You edit it by entering text in the "Biographical Info" field in the user admin panel.
«
Next
Bài đăng Mới hơn
»
Previous
Bài đăng Cũ hơn

Không có nhận xét nào:


Top