ads

Slider[Style1]

Style2

Style3[OneLeft]

Style3[OneRight]

Style4

Style5

Các từ mang nghĩa khích lệ trong tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật không có từ ngữ nào có thể chuyển đổi sang từ “cố lên”, do vậy người Nhật không dùng từ mang nghĩa cố lên mà thay vào đó, họ sử dụng những câu nói, từ ngữ mang hàm ý khuyến khích và tạo động lực cho người nghe.


Những câu chúc, động viên cố lên ý nghĩa.

Một trong những cách nói cố lên tiếng Nhật phổ biến nhất là nói từ Ganbatte 頑 張 っ て (gan-bat-te).

Từ này được hiểu là "hãy cố gắng nhé" hay "cố lên nhé". Học giao tiếp thông thường, bạn sẽ chỉ nghe hầu như là câu nói này; tuy nhiên trong một số trường hợp mà sử dụng câu này có thể sẽ khiến người nghe cảm thấy bị thương hại hay có cảm giác người nói không tin tưởng mình sẽ làm được.

Do vậy, bạn cần phải chú ý và sử dụng lời khích lệ sao cho đúng với trường hợp khác nhau, sau đây là một số câu nói khích lệ tiếng Nhật khác mà bạn cần phải biết để có thể thay thể cho từ Ganbatte 頑 張 っ て.

1. う ま く い く と い い ね (Umaku Ikuto Iine)

う ま く い く と い い ねđược dịch là "chúc may mắn" .

Cụm từ này mang sắc thái khuyến khích và mức độ tin tưởng cao hơn Ganbatte 頑 張 っ . Người nghe sẽ cảm thấy tốt hơn và vui vẻ hơn.

2. じ っ く り い こ う よ (Jikkuri Ikouyo)

じ っ く り い こ う よđược hiểu là "từ từ thôi/ thoải mái đi nào".

Đối với những người đã cố gắng hết sức mình nhưng vẫn không đạt được hoàn toàn mục tiêu, thì bạn không thể nói Ganbatte như thể thức giục người khác làm một lần nữa. Thay vào đó, bạn có thể khuyến khích sự tiến bộ một cách dần dần bằng câu nói じ っ く り い こ う よ. Từ từ thôi, dù có tiến 10 bước hay 1 bước vẫn là đang tiến lên.

3. 無理 は し な い で ね (Muri Wa Shinaidene)

無理 は し な い で ね nghĩa đen có nghĩa là "đừng quá áp lực/ đừng nghĩ nó quá khó", nhưng nó cũng có thể được dịch thành "bảo trọng".

Đây là một cụm từ phổ thông được dùng khi người khác đã cố gắng làm gì đó rồi và đang chờ đợi kết quả.

4. 元 気 出 し て ね / 元 気 出 せ よ! (Genki Dashite ne / Genki Daseyo!)

Hai cụm từ này có nghĩa là "Thôi nào! Vui lên! " Nếu bạn của bạn rõ ràng đang đánh mất niềm tin và cảm thấy tồi tệ khi làm một việc gì đó, tại sao không nói với anh ta một cách vui vẻ để khuyến khích tâm trạng họ tốt hơn?

Không bao giờ nên nói với anh ấy "Ganbatte" vào thời điểm tồi tệ nhất vì nó có thể làm cho anh ta cảm thấy rằng anh ta đã không làm tốt việc của mình.



5. 踏 ん 張 っ て / 踏 ん 張 れ (Funbatte / Funbare)

Câu này được hiểu là "hãy tiếp tục cố gắng/ đừng từ bỏ".

Nếu chúng ta nói "Ganbatte", nó làm cho mọi người cảm thấy như họ phải cố gắng hơn nữa, vì họ chưa làm tốt.

Nhưng 踏 ん 張 っ て là một cụm từ hay để nói với mọi người rằng tình hình không tệ lắm đâu, và bạn đang làm rất tốt, hãy giữ tiến độ như vậy và cố gắng nhé.

6. 気 楽 に ね / 気 楽 に い こ う よ! (Kirakuni ne / Kirakuni Ikouyo!)

"Dễ thôi mà" là một cách nói cố lên tiếng Nhật. Hãy hiểu câu này như một lời an ủi, mọi thứ sẽ ổn cả thôi.

7. ベ ス ト を 尽 く し て ね

"Cố gắng hết sức là được" Câu nói này có vẻ rất giản dị và mạnh mẽ, tuy nhiên, đáng tiếc trong tiếng Nhật, câu nói này mang âm sắc khá lịch sự, nghiệm nghị. Điều này có thể khiến người nghe cảm thấy hời hợt, rằng bạn đang không quá chân thành cổ vũ họ, hoặc họ có thể cảm thấy mình làm chưa đủ tốt.

Tuy nhiên "ベ ス ト を 尽 く し て ね" vẫn là một cụm từ tốt để khuyến khích mọi người để đạt được một cái gì đó. Bạn nên sủ dụng khi khuyến khích một người làm công việc lớn, lâu dài.



Hi vọng những từ này sẽ hữu ích đối với các bạn, cùng động viên nhau cố gắng nhé!

Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch

Trong bài viết này, hãy cùng ABC đi học các từ vựng tiếng Nhật về một chủ đề vô cùng thú vị đó là du lịch nhé!



サ ン グ ラ ス (n) サ ン グ ラ ス kính mát

休 む (v) や す む Nghỉ ngơi

浜 (n) は ま bờ biển

砂 浜 す な は ま bãi cát (biển)

海 (n) う み đại dương

休 暇 (n) き ゅ う か kỳ nghỉ hè

水 泳 (n) す い え い bơi

晴 れ た は れ た nắng

湿 っ た し め っ た ẩm ướt

暑 い (i-adj) あ つ い nóng

ア イ ス ク リ ー ム (n) ア イ ス ク リ ー ム kem

 空港: Sân bay

 飛行機: Máy bay

 フライト: Chuyến bay

 チケット: Vé
 パイロット: Phi công

 客室乗務員: Tiếp viên

 便名: Số chuyến bay

 搭乗ゲート: Cửa lên máy bay

 搭乗券: Phiếu lên máy bay

 パスポート: Hộ chiếu

 機内持ち込み用手荷物: Hành lý xách tay

 スーツケース: Va li

手荷物: Hành lý

Chúc các bạn học tốt tiếng Nhật! Smile

Nguồn: Tổng hợp

Từ vựng cần dùng khi đi tàu ở Nhật

Hôm nay, ABC sẽ giới thiệu đến các bạn những từ vựng  khi đi tàu và tra tàu ở Nhật. Với những bạn chuẩn bị sang Nhật học tập và làm việc  thì những từ vựng này rất hữu ích đấy, cùng ghi nhớ nhé!



I. Khi tra tàu

電車(でんしゃ): tàu điện

バース: xe buýt

地下鉄(ちかてつ): tàu điện ngầm

終点(しゅうてん):điểm cuối của tuyến tàu

X線(せん): tuyến tàu X

始発(しはつ):chuyến tàu xuất phát đầu tiên trong ngày

終電(しゅうでん): chuyến tàu cuối ngày

出発(しゅっぱつ):xuất phát

到着(とうちゃく):điểm đến

X経由(けいゆ): lộ trình đi qua điểm X

乗り換え(のらかえ):đổi tàu

X方面(ほうめん):tàu đi về hướng X (không nhất thiết là điểm cuối)

X行き(Xゆき):tàu đi về hướng X (điểm cuối)

検索(けんさく): tìm kiếm

特急()とっきゅう):tàu tốc hành

快速(かいそく): tàu nhanh

普通(ふつう):tàu chậm

急行(きゅうこう):tàu nhanh

II. Trong nhà ga

窓口(まどぐち):quầy bán vé

乗り場(のりば):điểm lên tàu

改札口(かいさつぐち):cửa ra vào ga

駅(えき): ga tàu

切符(きっぷ):vé tàu

バース亭(てい):điểm chờ xe buýt

タクシー乗り場(たくしーのりば):điểm bắt taxi

III. Trên tàu

座席(ざせき):chỗ ngồi

自由席(じゆうせき): ghế tự do

指定席(していせき):ghế chỉ định được đặt trước

特急券(ときゅうけん):vé đi tàu tốc hành

(Nguồn: Isenpai)

Từ vựng tiếng Nhật về quần áo

Trong bài viết này, hãy cùng học từ vựng tiếng Nhật về quần áo nhé!



衣服(いふく) :Trang phục

着物(きもの): Kimono (trang phục truyền thống của Nhật)

浴衣(ゆかた): Yukata (Đồ mặc trong mùa hè hay sau khi đi tắm)

コート: Áo khoác

オーバー: Áo khoác dài

スーツ: Áo vest

背広(せびろ): Áo vest công sở

レインコート: Áo mưa

上着(うわぎ): Áo khoác ngoài

下着(したぎ): Quần lót
ブラジャー: Áo ngực

水着(みずぎ): Đồ bơi

ジャッケット: Áo khoác (ngắn, thường tới hông, eo)

パジャマ: Pijama (đồ ngủ)

ブラウス: Áo cánh

ドレス:Đầm

ワンピース: Đầm liền thân (Áo liền với váy)

ズボン: Quần dài

半ズボン(はんズボン): Quần cộc, quần đùi

ジーンズ: Quần jeans

スカート: Váy

シャツ: Áo sơ-mi

T-シャツ: Áo thun

帽子(ぼうし): Mũ, nón

靴(くつ): Giày

靴下(くつした): Tất, vớ

ピアス: Hoa tai

ネクタイ: Cà-ra-vát, Cà-vạt

スカーフ: Khăn quàng cổ

ベルト: Thắt lưng

指輪(ゆびわ): Nhẫn

サンダル: Dép sandal

スリッパ: Dép đi trong nhà

(Nguồn: Isenpai)

Top